Đặc tính kỹ thuật
In | Bản vẽ đường thẳng | (35 giây/ trang A1/D), 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper). |
Độ phân giải (trắng/ đen, màu) | 2400 x 1200 dpi | |
Công nghệ in | Kỹ thuật in phun nhiệt | |
Hộp mực in | 4 màu (Cyan, Magenta, Yellow, Black) | |
Loại mực in | Dye-based (CMY); pigment-based (K) | |
Ngôn ngữ in | HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4 | |
Kết nối | Kết nối mạng | Fast Ethernet (100Base-T), USB 2.0 tốc độ cao, Wifi |
HP ePrint | Có | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 7, Windows Vista/ Home Premium/ Business, Windows XP, Windows Server 2008, 2003, Mac OS X v 10.6, v 10.7, v 10.8 | |
Bộ nhớ, chuẩn | 1GB | |
Xứ lý giấy | Nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động | |
Driver (bao gồm) | HP-GL/2, HP-RTL drivers cho Windows® (tối ưu hóa cho phần mềm AutoCAD 2000 và cao hơn), HP PCL3 GUI driver cho MAC OS X | |
Phương tiện | Đầu in phun | 1 (C, M, Y) |
Dòng | +/- 0.1% | |
Kích thước | 8.3 đến 36 in wide sheets; 11 đến 36 in rolls | |
Độ dày | Lên đến 11.8 mil | |
Kích thước | 1292 x 530 x 932 mm | |
Trọng lượng | 39.2 kg |