Máy in Canon LBP 6230DN
Máy in Canon LBP 6230DN là dòng máy in laser trắng đen in 2 mặt , mạng Lan ( mạng có dây). Dòng máy in tốc độ nhanh, bền , chi phí vật tư thấp vì vậy sẽ góp phần tiết kiệm chi phí in ấn của quý khách hàng!
Máy in Canon LBP 6230DN thiết kế nhỏ gọn, phù hợp ngay cả khi không gian chật hẹp dễ dàng di chuyển máy in tại nhiều vị trí trong văn phòng.
Tốc độ in ổn định
Máy inCanon LBP 6230DN thuộc dòng máy in laser đen trắng in 2 mặt có tốc độ in ấn khá ổn.
Máy in có tốc độ in 1 mặt 25 trang/ 1 phút, ngoài ra máy còn hỗ trợ tính năng in hai mặt tự động với tốc độ in 7 tờ/ 1 phút. Công nghệ in 2 mặt thông minh, tự động nuốt giấy để in tiếp giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn và tiết kiệm chi phí in ấn.
Máy in Canon LBP 6230DN là dòng máy in tiết kiệm , bền bỉ
Máy in Canon LBP 6230DN được đánh giá là dòng máy in tiết kiệm , bền bỉ , mực in “ dễ chịu” .
Hộp mực theo máy với định lượng ban đầu của máy in Canon LBP6230DN có thể in được 900 trang. Hộp mực in chính hãng catridge mới nguyên của hãng Canon thì lên đến 2100 trang. Chi phí mua linh kiện thay thế cho máy in Canon LBP 6230DN cũng không quá đắt.
Ngoài ra, máy in Canon LBP 6230DN được đánh giá là dòng máy in khá bền bỉ , mực in “ dễ chịu”, không kén mực . Bạn muốn tiết kiệm chi phí in ấn , có thể tham khảo hộp mực in inkviet 78a tương thích của công ty với chi phí cực rẻ mà chất lượng bản in vẫn đậm, đẹp, sắc nét.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | In 1 mặt: | A4: Lên đến 25trang/phút | |
In 2 mặt: | A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút) | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 6 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 0.5 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lý giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 250 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay tay | 1 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay nhả giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | Tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 187 – 356mm) |
|
Khay tay | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 127 – 356mm) |
||
Định lượng giấy | Tiêu chuẩn: | 60 đến 163g/m2 | |
Khay tay | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card | ||
In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 – 105g/m2) | ||
Khả năng Kết nối và Phần mềm | |||
Giao diện USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx | ||
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-In | |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3, SLP Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
||
Bảo mật mạng | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x | ||
In di động | Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích(*2) | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x – 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) |
||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 64MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 7.0kg | ||
Mức ồn(*4) | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6.77B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | Xấp xỉ 52dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy(*5) | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy(*5) | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 1100W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 420W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1.4W | ||
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.9W | ||
TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) | 0.7kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 – 30°C | |
Độ ẩm: | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực(*6) | Cartridge mực 326: | 2,100 trang (Cartridge mực đi kèm: 900 trang) |
|
Chu kỳ hoạt động hàng tháng(*7) | Lên tới 8,000 trang | ||
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 1,500 trang |