Máy in phun màu đa chức năng Epson L3210 là dòng máy in phun màu , khổ giấy A4 tích hợp 3 chức năng in-scan-copy , thay thế cho dòng Epson L3110 ( in -Scan-copy) giúp tiết kiệm chi phí , cải thiện năng suất in ấn cho người tiêu dùng với hiệu suất in rất cao lên đến 4,500 trang in đen trắng và 7,500 trang in màu .
Ưu điểm nổi trội của Máy in phun màu đa chức năng Epson L3210
Cũng giống như dòng máy in Epson L3110 , Máy in phun màu đa chức năng Epson L3210 kế thừa những ưu điểm vượt trội với hệ thống mực in liên tục giúp quý khách hàng dễ dàng đổ mực in . Ngoài ra quý khách hàng còn dễ dàng quan sát lượng mực còn lại trong máy, tránh được tình trạng hết mực giữa chừng khi đang làm việc.
Không những thế , Máy in phun màu đa chức năng Epson L3210 sử dụng mực in dạng mực nước chất lượng cao in được trên các giấy như giấy in ảnh, giấy thường, giấy decal… mang lại những bản in chất lượng cao và rõ ràng sắc nét – Epson 003 với 4 màu chính là Đen , Xanh, Đỏ , Vàng ( 70ml/màu) đạt hiệu suất in rất cao lên đến 4,500 trang in đen trắng và 7,500 trang in màu .
Thông số kỹ thuật máy in Epson L3210
Tên sản phẩm | Máy in Epson L3210 |
Loại máy | In phun màu |
Chức năng | In – Scan – Copy |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
Chức năng In | |
Tốc độ in | In nháp (Trắng đen/Màu) : Lên đến 33 trang/phút – 15 trang/phút |
Tiêu chuẩn : Lên đến 10ipm (Trắng đen) – 5ipm (Màu) | |
Ảnh có viền : Tương đương 69 s/ảnh (Khổ 10cm x 15cm) | |
Ảnh không viền : Tương đương 90 s/ảnh (Khổ 10cm x 15cm) | |
Độ phân giải | Lên đến 5760 x 1440 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | Tương đượng 10s (Trắng đen) – 16s (Màu) |
Ngôn ngữ in | ESC / PR – ESC / P Raster |
Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3pl (Với công nghệ giọt có thay đổi kích thước) |
Mực in | Epson 003 màu Đen : Tương đương 4.500 trang |
Epson 003 màu Xanh/Đỏ/Vàng : Tương đương 7.500 trang (Năng suất tổng hợp) | |
Chức năng Scan | |
Loại máy Scan | Scan màu mặt kính phẳng |
Cảm biến Scan | CIS |
Độ phân giải | 600 x 1200 dpi |
Kích thước Scan | Tối đa : 216mm x 297mm |
Tốc độ Scan (Ở độ phân giải 200dpi) | Lên đến 11s (Trắng đen) – 32s (Màu) |
Chức năng Copy | |
Tốc độ Copy (Tiêu chuẩn/Khổ A4) | Lên đến 7 ipm (Trắng đen) – 1.7 ipm (Màu) |
Độ phân giải | Tối đa 600 x 600 dpi |
Kích thước Copy tối đa | A4, Letter , A5…. |
Bản sao | Tối đa 20 bản |
Khả năng xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Lên đến 100 tờ (80 g/m²) |
Lên đến 20 tờ (Giấy in ảnh bóng cao cấp) | |
Khay giấy ra | Lên đến 30 tờ (80 g/m²) |
Lên đến 20 tờ (Giấy ảnh bóng cao cấp) | |
Kích thước giấy | Legal (8,5 x 14 “), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8,5 x 13”, Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm) , 5 x 7 “, 5 x 8”, 4 x 6 “, Phong bì: # 10, DL, C6 |
Kích thước tùy chỉnh | Tối đa : 215,9mm x 1200 mm |
Lề in | Có viền : 3mm trên, dưới, trái, phải |
Không viền : Hỗ trợ lên đến 4R (Khổ 10cm x 15cm) thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in | |
Hệ thống | |
Cổng kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows : 10 – 8.1 – 8 – 7 – XP – XP Professional – Vista |
Windows Server : 2003 – 2008 – 2012 – 2016 – 2019 | |
Mac OS X 10.6.8 trở lên | |
Công suất tiêu thụ | Hoạt động : 14 w |
Ngủ : 0.4 w | |
Chế độ chờ : 4.0 w | |
Tắt : 0.2 w | |
Độ ồn | Giấy ảnh bóng cao cấp : 38 dB (A) Trắng đen – 39 dB (A) Màu |
Giấy thường : 50 dB (A) Trắng đen – 48 dB (A) Màu | |
Kích thước | 375mm x 347mm x 179mm |
Khối lượng | 3.9 kg |